|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thất cách
adj awkward, aberrant
| [thất cách] | | tÃnh từ | | | awkward, aberrant | | | not in accordance with good manners | | | improper, incorrect way, fashion style | | | misplaced, irretrievant, inapproriate, out of place |
|
|
|
|